28/09/2023

Dấu hiệu đột quỵ khi ngủ bạn phải biết để phòng ngừa tốt nhất

Ngày nay, nguy cơ đột quỵ xảy ra ngày càng nhiều, ngay cả đối với người trẻ. Nguy hiểm hơn là đột quỵ xảy ra khi bạn ngủ. Bạn đã nắm rõ những dấu hiệu đột quỵ khi ngủ cùng những nguyên nhân của nó chưa? Cùng theo dõi thông tin cụ thể dưới đây nhé!

Đột quỵ là gì?

Đột quỵ, còn được gọi là tai biến mạch máu não (CVA), là một bệnh lý thường gặp và nguy hiểm trong hệ thống mạch máu của não. Điều này xảy ra khi mạch máu cung cấp dưỡng chất và oxi cho não bị tắc nghẽn hoặc vỡ nứt, gây tổn thương cho các phần của não. Khi xảy ra đột quỵ, các tế bào não không nhận đủ dưỡng chất và oxi, gây ra tổn thương nghiêm trọng.

Có hai loại đột quỵ chính: đột quỵ gây ra bởi tắc nghẽn mạch máu (đột quỵ ischaemic) và đột quỵ do nứt mạch máu (đột quỵ haemorrhagic). Đột quỵ ischaemic thường xảy ra khi có cục máu hoặc bám đặc ở mạch máu não, cản trở sự lưu thông. Trong khi đó, đột quỵ haemorrhagic xảy ra khi mạch máu nổ ra và dẫn đến sự rò rỉ máu vào mô não.

Cả hai loại đột quỵ này có thể gây ra các triệu chứng như mất khả năng di chuyển, nói chuyện, hoặc thậm chí có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Điều quan trọng là phát hiện sớm và thăm khám y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ, để có cơ hội tốt nhất để ngăn chặn và điều trị đột quỵ.

Đột quỵ khi ngủ gây nhiều biến chứng, thậm chí tử vong

Đột quỵ hiện là biến chứng rất nguy hiểm đối với mọi người

Dấu hiệu đột quỵ khi ngủ gồm những gì?

Nhìn tổng quan, nhận biết dấu hiệu của đột quỵ trong giấc ngủ không khác biệt so với khi xảy ra trong thời gian thức. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là các triệu chứng có thể không được nhận thấy cho đến khi người bệnh tỉnh giấc. Ví dụ, một người có thể bị đột quỵ khi ngủ và không nhận ra cho đến khi thức dậy. Các triệu chứng đáng chú ý bao gồm mất thị lực, khó thức dậy, khó di chuyển ra khỏi giường, và nhiều triệu chứng khác.

Việc nhận biết và hiểu rõ các dấu hiệu này có thể giúp phát hiện đột quỵ sớm, tăng cơ hội cho việc điều trị kịp thời và giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biểu hiện cảnh báo có thể xuất hiện trong giấc ngủ hoặc sau khi tỉnh giấc:

- Chóng mặt, hoa mắt: Thị lực giảm đi đột ngột và người bệnh có thể cảm thấy chói lóa và chóng mặt khi thức dậy. Điều này có thể dẫn đến việc ngã hoặc gây tổn thương cho sức khỏe.

- Rối loạn giấc ngủ: Đột quỵ có thể gây ra các triệu chứng như cơ thể mệt mỏi, đau đầu kéo dài, và buồn nôn, làm giấc ngủ bị gián đoạn và gây mất ngủ.

Thường xuyên mất ngủ tăng nguy cơ đột quỵ

Thường xuyên mất ngủ, ngủ không ngon giấc thì nguy cơ đột quỵ cao

- Buồn nôn, đau đầu dữ dội: Hoạt động của cơ thể bị giảm xuống vào ban đêm, làm tăng nguy cơ tạo ra huyết khối và gây tắc nghẽn mạch máu não. Điều này có thể dẫn đến cơn đau đầu nặng và dai dẳng.

- Cơ thể tê cứng, mệt mỏi: Một bên của cơ thể có thể trở nên tê cứng khi ngủ, đặc biệt nếu triệu chứng này xuất hiện ở một bên. Các vấn đề về cầm nắm và nắm đồ vật có thể xảy ra.

- Chảy nước dãi một bên: Khi vùng vỏ não bị ảnh hưởng, người bệnh có thể trải qua triệu chứng như chảy nước dãi từ một bên miệng hoặc thậm chí mắt xếch và nhếch miệng.

Dấu hiệu đột quỵ khi ngủ là ngủ chảy nước dãi một bên

Dấu hiệu đột quỵ khi ngủ là ngủ chảy nước dãi một bên

- Các triệu chứng khác: Khó phát âm, ngọng, mắt mờ, giảm thị lực đột ngột và nhiều triệu chứng khác cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của đột quỵ trong giấc ngủ.

Nguyên nhân khiến đột quỵ khi ngủ

Đột quỵ, còn được gọi là tai biến mạch máu não, là tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi não bị tổn thương do tắc nghẽn, gián đoạn hoặc suy giảm trong quá trình cung cấp máu đến não, dẫn đến sự thiếu hụt oxy và các chất dinh dưỡng cần thiết để nuôi tế bào não.

Để tìm hiểu về cách ngăn ngừa đột quỵ khi ngủ, chúng ta cần xem xét một số nguyên nhân có thể góp phần vào tình trạng nguy hiểm này.

- Tắm đêm trước khi đi ngủ: Tắm đêm có thể làm thay đổi nhiệt độ cơ thể một cách đột ngột, làm mạch máu co lại và ảnh hưởng đến lưu thông máu lên não, tạo ra nguy cơ đột quỵ.

- Thói quen uống rượu bia trước khi đi ngủ: Uống rượu bia trước khi đi ngủ thường xuyên có thể gây tổn thương cho mạch máu, tạo điều kiện cho sự phát triển xơ vữa động mạch và hình thành cục máu đông. Ngoài ra, nó có thể tăng áp lực máu đột ngột, gây ra đột quỵ.

- Thói quen ăn đêm: Ăn đêm thường xuyên, đặc biệt là thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều dầu mỡ và đồ uống có ga, có thể góp phần tạo ra tình trạng thừa cân và tăng cường sự phát triển xơ vữa động mạch, cũng như tạo điều kiện cho sự hình thành cục máu đông, gây ra đột quỵ.

- Căng thẳng và lo lắng kéo dài: Căng thẳng và lo lắng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Trạng thái căng thẳng này kích thích cơ thể tiết ra hormone làm tăng huyết áp và co mạch máu não trong thời gian ngắn, tăng nguy cơ đột quỵ.

Căng thẳng kéo dài dễ bị đột quỵ

Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến đột quỵ khi ngủ

Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều: Sử dụng thiết bị điện tử (điện thoại, tivi, máy tính...) quá nhiều trước khi đi ngủ có thể gây mất ngủ và sự mệt mỏi. Điều này cũng có nguy cơ tạo ra nguy cơ đột quỵ khi bạn thiếu ngủ và thể trạng không tốt.

Toàn bộ bài viết trên đây Gia đình dinh dưỡng đã cho bạn biết dấu hiệu đột quỵ khi ngủ, nguyên nhân dẫn đến đột quỵ. Với những thông tin bổ ích này, hy vọng sẽ giúp bạn nhận biết và có cách phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này cho bản thân và người thân!

25/09/2023

Ăn xong bao lâu thì tắm để đảm bảo tốt cho sức khỏe?

Bạn đã biết nên ăn xong bao lâu thì tắm để đảm bảo tốt cho sức khỏe hay chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm kiếm thông tin này dựa theo bài viết chi tiết ở dưới đây nhé!

Nên ăn xong bao lâu thì tắm để tốt cho sức khỏe?

Thời gian tốt nhất để tắm sau khi ăn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như lượng thức ăn bạn đã ăn, loại thức ăn, cơ địa cá nhân và mục đích của việc tắm. Nếu bạn chỉ ăn một bữa nhẹ hoặc một khẩu phần nhỏ, bạn có thể tắm ngay sau khi ăn nếu bạn muốn. Tuy nhiên, nên chờ ít nhất 10-15 phút sau khi ăn để tránh cảm giác đầy bụng và không tốt cho tiêu hóa.

Nếu bạn đã ăn một bữa ăn lớn, nên chờ ít nhất 1-2 giờ trước khi tắm. Lý do là sau khi ăn một bữa lớn, tiêu hóa cần nhiều năng lượng và lưu lượng máu tới dạ dày và ruột để xử lý thức ăn. Tắm ngay sau khi ăn lớn có thể gây cảm giác buồn nôn hoặc ảnh hưởng đến tiêu hóa.

Ăn xong bao lâu thì tắm?

Nên ăn xong bao lâu thì tắm?

Tác hại của việc tắm sau khi ăn

Tắm sau khi ăn không phải lúc nào cũng mang lại tác hại, nhưng cần tuân thủ một số quy tắc cơ bản để tránh nguy cơ cho sức khỏe. Dưới đây là một số tác hại có thể xảy ra nếu bạn tắm ngay sau khi ăn:

- Sưng bụng và khó tiêu hóa: Khi bạn ăn, tiêu hóa yêu cầu lượng máu lớn tập trung vào dạ dày và ruột để xử lý thức ăn. Nếu bạn tắm ngay sau khi ăn, việc tăng lưu lượng máu đến da và cơ bắp có thể làm suy yếu tiêu hóa, gây ra cảm giác sưng bụng, buồn nôn hoặc khó tiêu hóa.

- Nguy cơ chuột rút cơ bắp: Tắm ngay sau khi ăn, đặc biệt là trong nước lạnh, có thể gây chuột rút cơ bắp. Điều này do việc thay đổi nhiệt độ cơ thể quá nhanh, và cơ bắp có thể bị căng và co quắp đột ngột, gây đau và khó chịu.

Tắm ngay sau ăn dễ bị chuột rút

Tắm ngay sau khi ăn có thể khiến bạn bị chuột rút

- Tăng nguy cơ suy tim: Tắm ngay sau khi ăn có thể làm giảm áp lực máu, đặc biệt là khi nước lạnh tiếp xúc với da. Điều này có thể tạo ra một phản ứng cơ bắp để cố gắng giữ ấm cơ thể, dẫn đến tăng nguy cơ suy tim ở những người có tiền sử về tim mạch.

- Khó thở và nguy cơ ngột ngạt: Tắm ngay sau khi ăn có thể làm cho cơ của phổi bị co lại do thay đổi nhiệt độ nhanh chóng. Điều này có thể gây ra cảm giác khó thở hoặc nguy cơ ngột ngạt đối với một số người, đặc biệt là người già hoặc có tiền sử về vấn đề về hô hấp.

- Triệt hạ hệ miễn dịch: Tắm ngay sau khi ăn có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của bạn bởi vì nhiệt độ biểu bì thay đổi đột ngột, làm cho cơ thể trở nên dễ bị nhiễm trùng.

Tắm ngay sau ăn cơ thể dễ mệt mỏi

Tắm sau khi ăn khiến cơ thể mệt mỏi, hay ốm yếu

Tắm như thế nào thì đúng cách?

Tắm là một quá trình vừa giúp làm sạch cơ thể, vừa mang lại cảm giác thư giãn. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng việc tắm không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn, có một số nguyên tắc cần được tuân theo.

- Pha nước ấm vừa phải: Nước ấm là lựa chọn tốt nhất khi tắm. Nước quá nóng có thể làm khô da, gây kích ứng và thậm chí làm hỏng các lớp biểu bì ngoài cùng của da. Nước lạnh, ngược lại, có thể làm co lỗ chân lông, làm giảm hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn, và cũng có thể làm bạn cảm thấy lạnh.

- Sử dụng xà bông phù hợp: Chọn loại xà phòng hoặc sữa tắm phù hợp với loại da của bạn. Đối với da nhạy cảm, hãy sử dụng sản phẩm không có hương liệu và không gây kích ứng. Hãy đọc kỹ thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng chúng không chứa hóa chất có thể gây hại.

- Tắm thời gian vừa đủ: Không nên dành quá nhiều thời gian trong phòng tắm. Việc tắm quá lâu không chỉ làm phí nước mà còn có thể làm mất dầu tự nhiên trên da, làm cho da trở nên khô và có thể gây kích ứng.

- Kỹ thuật tăm đúng: Khi tắm, hãy sử dụng bông tắm hoặc bàn chải cơ thể mềm mại để massage nhẹ nhàng. Điều này không chỉ giúp loại bỏ tế bào da chết mà còn kích thích sự lưu thông máu, làm tăng hiệu quả trong việc làm sạch cơ thể.

Tắm đúng cách sau khi ăn đảm bảo sức khỏe

Thời điểm tắm tốt nhất cho cơ thể

Thời điểm tốt nhất để tắm thường phụ thuộc vào mục đích của việc tắm và tình huống cụ thể. Dưới đây là một số thời điểm tốt nhất cho việc tắm:

- Tắm vào buổi sáng có thể giúp bạn tỉnh táo và sảng khoái cho cả ngày. Nước lạnh hoặc mát sẽ giúp thư giãn cơ bắp và tinh thần, tạo sự sảng khoái.

- Tắm sau khi tập thể dục thể thao là một lựa chọn tốt để loại bỏ mồ hôi và bụi bẩn. Nó cũng giúp cơ bắp thư giãn và giảm căng thẳng sau khi tập luyện.

- Nếu bạn có một ngày làm việc căng thẳng hoặc nặng nhọc, một buổi tắm ấm vào cuối ngày có thể giúp thư giãn cơ thể và tinh thần.

- Tắm ấm hoặc xông hơi trước khi đi ngủ có thể giúp bạn thư giãn và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Nhiệt độ ấm sẽ giúp giảm căng thẳng và loại bỏ căng thẳng trong cơ bắp.

- Tắm cũng có thể là một cách tốt để thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc hay các hoạt động căng thẳng khác.

Như vậy, bạn đã biết bản thân nên ăn xong bao lâu thì tắm chưa? Những kiến thức chia sẻ này chắc chắn sẽ khiến bạn yên tâm hơn trong việc tắm rửa sau khi ăn. Chúc bạn luôn khỏe mạnh với lối sinh hoạt khoa học!

20/09/2023

1 lòng trắng trứng bao nhiêu Protein? Gymer nên ăn bao nhiêu?

Là người tham gia tập thể hình để tăng cơ bắp và bạn đang muốn tìm hiểu 1 lòng trắng trứng bao nhiêu Protein. Và một Gymer bình thường nên ăn bao nhiêu lòng trắng trứng. Những thắc mắc này sẽ được chúng tôi giải đáp cụ thể ở bài viết chi tiết sau nhé!

Ăn lòng trắng trứng có tác dụng gì cho Gymer?

Đối với những người chơi thể thao và gymer, lòng trắng trứng là một nguồn protein quan trọng không thể bỏ qua trong chế độ ăn uống của họ. Protein là yếu tố thiết yếu giúp phục hồi và xây dựng cơ bắp sau mỗi buổi tập luyện áp đặt nhiều yêu cầu đối với cơ thể. Lòng trắng trứng có hàm lượng protein cao nhưng lại có ít chất béo và cholesterol so với lòng đỏ. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người muốn tăng cơ mà không tăng cân hoặc tăng lượng chất béo trong cơ thể.

Protein trong lòng trắng trứng tạo cơ bắp cho gymer

Gymer nên ăn lòng trắng trứng để xây dựng cơ bắp tốt nhất

Điều đáng chú ý là lòng trắng trứng cung cấp các dạng protein hoàn toàn, có nghĩa là chúng bao gồm đầy đủ các axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự sản xuất. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình tạo cơ và phục hồi mô tại mức tế bào. Ngoài ra, lòng trắng trứng cũng rất giàu các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe, như selenium, riboflavin và natri.

Không chỉ dễ chế biến và tiện lợi, lòng trắng trứng cũng có thể kết hợp một cách linh hoạt với nhiều loại thức ăn khác, từ các món ăn chính đến các loại thức uống như sinh tố protein. Điều này giúp gymer có thêm nhiều lựa chọn trong việc xây dựng một chế độ ăn uống cân đối và phù hợp với nhu cầu của mình.

1 lòng trắng trứng bao nhiêu Protein?

Lòng trắng trứng gà được coi là một nguồn protein tinh khiết và hiệu quả. Theo Thực Phẩm và Dinh Dưỡng Đại Học USDA (United States Department of Agriculture), một lòng trắng trứng gà cỡ trung bình có chứa khoảng 3,6 gram protein. Điều này thực sự tạo nên một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần bổ sung protein vào chế độ ăn uống của mình mà không muốn thêm chất béo hay cholesterol, vì lòng trắng trứng hầu như không chứa các thành phần này.

lòng trắng trứng bao nhiêu protein?

1 lòng trắng trứng bao nhiêu Protein là thắc mắc của nhiều người

1 lòng trắng trứng bao nhiêu calo?

Một lòng trắng trứng gà cỡ trung bình có khoảng 17 đến 20 calo, theo Thực Phẩm và Dinh Dưỡng Đại Học USDA (United States Department of Agriculture). Điểm đặc biệt của lòng trắng trứng là hầu hết calo trong đó đến từ protein. Nó chứa rất ít chất béo và không có cholesterol, làm cho nó trở thành một lựa chọn thức ăn rất tốt cho những người đang theo chế độ ăn kiêng hoặc cố gắng giảm cân.

Lòng trắng trứng ít calo

Lòng trắng trứng có hàm lượng calo tương đối thấp

Gymer nên ăn bao nhiêu lòng trắng trứng?

Số lượng lòng trắng trứng mà một Gymer nên ăn có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể, cũng như các yếu tố khác như cường độ tập luyện với thiết bị thể dục, trọng lượng cơ thể, và chế độ dinh dưỡng tổng cộng. Thông thường, một lòng trắng trứng cung cấp khoảng 4 grams protein và rất ít chất béo. Protein là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và phục hồi cơ bắp, đặc biệt sau khi tập luyện.

Một số chuyên gia dinh dưỡng và huấn luyện viên cá nhân có thể khuyên rằng người tập Gym nên tiêu thụ khoảng 1.2 đến 2.2 grams protein cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể. Do đó, nếu bạn là một người có trọng lượng 70kg, bạn có thể cần từ 84 đến 154 grams protein mỗi ngày. Điều này có nghĩa là bạn cần phải ăn từ 21 đến 38 lòng trắng trứng để đáp ứng nhu cầu protein của mình, tùy thuộc vào các nguồn protein khác trong chế độ ăn uống của bạn.

Tuy nhiên, quá nhiều protein cũng không phải là điều tốt. Việc tiêu thụ protein quá mức có thể gây áp lực lên thận và không nhất thiết mang lại lợi ích cải thiện hiệu suất hoặc tăng cơ bắp.

Tập thể hình không ăn quá nhiều lòng trắng trứng

Gymer nên ăn lòng trắng trứng với lượng vừa phải

>>> Xem thêm: Tập gym nên ăn bao nhiêu trứng một tuần?

Lưu ý khi ăn lòng trắng trứng cho Gymer

Người tập Gym thường tìm đến lòng trắng trứng như một nguồn protein thiên nhiên và hiệu quả. Tuy nhiên, có một số điều cần chú ý khi sử dụng thực phẩm này:

- Để có hiệu quả tốt nhất, bạn cần tính toán lượng protein cần thiết theo trọng lượng cơ thể và mức độ hoạt động của mình. Việc này giúp bạn biết được số lượng lòng trắng trứng cần thiết để đạt được mục tiêu của mình.

- Lòng trắng trứng nên được chế biến kỹ lưỡng để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn Salmonella. Hãy đảm bảo rằng lòng trắng trứng được nấu chín tới khi nó có kết cấu đặc, không còn lỏng lẻo.

- Một số người có thể có phản ứng dị ứng với trứng. Nếu bạn có dấu hiệu nghi ngờ, nên thử lòng trắng trứng trong lượng nhỏ trước khi sử dụng đều đặn.

- Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc hoặc thực phẩm có khả năng tương tác với protein, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

- Mặc dù lòng trắng trứng là nguồn protein tốt, nhưng bạn cũng nên có một chế độ ăn uống đa dạng, bao gồm cả thức ăn giàu vitamin, khoáng chất và các nguyên tố vi lượng khác.

- Một số người chọn lòng trắng trứng đóng hộp để tiết kiệm thời gian, nhưng nên chọn sản phẩm không có chất bảo quản và phụ gia nếu có thể.

- Mua trứng từ nguồn cung cấp uy tín và có trách nhiệm về môi trường, chẳng hạn như trứng hữu cơ, để giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.

Toàn bộ thông tin chia sẻ trên đây đã cho bạn biết 1 lòng trắng trứng bao nhiêu Protein, bao nhiêu Calo. Đồng thời, giúp bạn biết Gymer nên ăn lòng trắng trứng sao cho phát triển cơ bắp hiệu quả nhất. Hy vọng các kiến thức chia sẻ này sẽ hữu ích cho nhu cầu tìm kiếm của bạn!

11/09/2023

Chia sẻ thực đơn Keto giảm 10kg với 3 nguyên tắc dễ thực hiện

Bạn đang muốn giảm cân bằng việc áp dụng thực đơn Keto giảm 10kg, tuy nhiên lại không rõ các nguyên tắc thực hiện của chế độ ăn này như nào. Cùng chúng tôi tìm hiểu dựa trên chia sẻ ở bài viết sau đây nhé!

Chế độ ăn Keto là gì?

Chế độ ăn Keto, viết tắt của "Ketogenic," là một chế độ ăn giàu chất béo và giảm carbohydrate đến mức tối thiểu. Được rất nhiều người áp dụng với mục tiêu giảm cân, chế độ này cũng đã được nghiên cứu và áp dụng trong nhiều lĩnh vực y tế khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách lên thực đơn Keto giảm 10kg dễ áp dụng nhất cho bạn nhé!

Chế độ ăn keto giảm cân hiệu quả

Chế độ ăn kiêng Keto rất thịnh hành

Các nguyên tắc khi áp dụng chế độ ăn Keto

Chế độ ăn Keto là một phương pháp dinh dưỡng dựa trên việc giảm lượng carbohydrate và tăng cường lượng chất béo trong chế độ ăn hàng ngày. Khi nói đến nguyên tắc của chế độ ăn Keto thì bạn cần nắm những điều sau:

1. Giảm lượng Carbohydrate

Đây là yếu tố quan trọng nhất trong chế độ ăn Keto. Mục tiêu là giảm lượng carbohydrate xuống càng thấp càng tốt, thường là dưới 20-50g carb mỗi ngày, để khuyến khích cơ thể chuyển sang chế độ sản xuất ketone.

2. Tăng lượng chất béo

Chất béo sẽ trở thành nguồn năng lượng chính, thay thế cho carbohydrate. Các nguồn chất béo tốt có thể bao gồm: dầu dừa, bơ, hạt và hạt giống, cá giàu dầu như cá hồi, và các loại thịt có chứa chất béo như thịt bò, thịt heo.

3. Protein ở mức vừa phải

Trong chế độ Keto, lượng protein không được cao quá để tránh việc cơ thể chuyển protein thành glucose thông qua quá trình gluconeogenesis. Tùy thuộc vào mức độ hoạt động và cơ địa, lượng protein có thể chiếm từ 15-25% tổng calo hàng ngày.

Chế độ Keto cung cấp protein vừa phải

Nguyên tắc của chế độ ăn Keto

>>>>> Cách ăn yến mạch giảm cân

Thực đơn Keto giảm 10kg nên và không nên ăn gì?

Để theo đuổi một chế độ ăn kiêng thì thực đơn Keto giảm 10kg của bạn cần tập trung vào các nguồn thức ăn giàu protein, chất xơ, và các vi khoáng. Các nguồn thức ăn tốt trong chế độ này bao gồm:

- Thịt: Chọn các loại thịt như bò, gà và heo để có nguồn protein chất lượng và xây dựng cơ bắp.

- Hải sản: Các loại như cá và tôm có hàm lượng chất béo thấp, nên bạn có thể ăn chúng một cách tự do.

- Trứng: Trứng là nguồn cung cấp omega-3 tốt, nhưng hãy giới hạn việc ăn trứng xuống khoảng 3-4 lần mỗi tuần.

- Rau củ: Chọn các loại rau giàu chất xơ như bông cải, súp lơ, và cà rốt, nhưng hãy tránh các loại rau có nhiều tinh bột như khoai tây và bắp cải.

- Hạt và hạt giống: Hạnh nhân, hướng dương và óc chó là lựa chọn tốt.

- Sữa và sản phẩm sữa: Tập trung vào sữa chua và sữa tươi có ít đường, cũng như phô mai.

- Dầu mỡ: Sử dụng dầu ô-liu và dầu hạt cải cho việc nấu ăn.

Thực phẩm nên và không nên sử dụng trong thực đơn Keto giảm 10kg

Thực phẩm nên và không nên sử dụng trong thực đơn Keto giảm 10kg

Cùng việc lựa chọn nguồn thực phẩm phù hợp cho chế độ ăn Keto thì bạn cũng cần tránh các nguồn thực phẩm sau:

- Đồ ngọt và nước uống có đường: Các sản phẩm như nước ngọt, kem, và các loại đồ uống có đường là không phù hợp.

- Thức ăn chứa nhiều Carbohydrate: Hãy tránh xa cơm trắng, bánh mì trắng, mỳ và các loại ngũ cốc.

- Dầu đậu nành và dầu hướng dương không phải là lựa chọn tốt trong chế độ này.

- Thức ăn chế biến sẵn, đóng hộp: Các sản phẩm này thường có chứa nhiều chất béo không tốt và chất bảo quản, bao gồm cả dầu đã qua chế biến nhiều lần.

Gợi ý thực đơn Keto giảm 10kg đơn giản nhất

Dựa theo nguồn thực phẩm được lựa chọn ở trên thì thực đơn Keto giảm 10kg của bạn sẽ dễ dàng thực hiện. Dưới đây là gợi ý thực đơn Keto giảm 10kg đơn giản, dễ áp dụng cho bạn!

Thực đơn Keto giảm 10kg

Thực đơn Keto giảm 10kg

Ngày 1:

Bữa sáng: Trứng omlet với rau bina và phô mai

Bữa trưa: Cá hồi nướng với dầu ô-liu và rau cải

Bữa tối: Gà xào ớt chuông

Đồ ăn nhẹ: Hạt hướng dương

Ngày 2:

Bữa sáng: Smoothie bơ và dâu tươi

Bữa trưa: Salad thịt bò với ớt chuông

Bữa tối: Cánh gà nướng với dầu ô-liu

Đồ ăn nhẹ: Hạnh nhân

Ngày 3:

Bữa sáng: Bánh quế keto

Bữa trưa: Tôm nướng với rau cải lên men

Bữa tối: Bò cuộn rau bina và phô mai

Đồ ăn nhẹ: Bơ hạt mỳ

Ngày 4:

Bữa sáng: Chia pudding với quả mâm xôi

Bữa trưa: Cá ngừ nướng với salad rau màu xanh

Bữa tối: Pizza keto

Đồ ăn nhẹ: Óc chó

Ngày 5:

Bữa sáng: Sữa chua keto với hạt giống lanh

Bữa trưa: Gà luộc với rau cải

Bữa tối: Thịt lợn quay với dầu dừa và rau bina

Đồ ăn nhẹ: Sữa chua tự nhiên

Ngày 6:

Bữa sáng: Bánh mì opla trứng + sữa tươi

Bữa trưa: Salad hải sản

Bữa tối: Bò xào sả ớt với rau cải

Đồ ăn nhẹ: Sữa chua trộn hạt chia

Ngày 7:

Bữa sáng: Smoothie cà chua và dầu hạt cải

Bữa trưa: Gà nướng với salad măng tây và dầu ô-liu

Bữa tối: Cá ngừ nướng với rau bina

Đồ ăn nhẹ: Sữa ngũ cốc

Trên đây là gợi ý thực đơn Keto giảm 10kg có thể áp dụng trong 7 ngày. Bạn cần lưu ý,  mục tiêu giảm 10kg có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và mức độ kỷ luật của bạn trong việc tuân thủ chế độ.

Những lưu khi khi áp dụng thực đơn Keto

Ăn chế độ Keto giảm cân nhiều rau xanh

Ngoài việc áp dụng những nguyên tắc trong chế độ ăn Keto, thì bạn cũng cần lưu ý thêm những điều sau:

- Hãy tránh các nguồn carbohydrate dễ tiêu hóa như đường, nước ngọt, các loại bánh mì, và thậm chí cả một số loại quả có đường cao.

- Hãy ăn nhiều rau xanh, bởi rau xanh cung cấp nhiều dưỡng chất và fiber, nhưng có hàm lượng carb rất thấp. Ví dụ: rau cải, rau má, rau muống.

- Bổ sung thêm nhiều muối, khoáng chất, do cơ thể mất nước và muối nhanh trong giai đoạn đầu của chế độ Keto, việc bổ sung muối và các khoáng chất như magiê và kali là rất quan trọng.

- Trong quá trình chuyển đổi năng lượng từ glucose sang ketone, cơ thể sẽ mất nhiều nước. Do đó, việc duy trì sự hydrat hóa là cực kỳ quan trọng.

- Cơ thể mất khoảng 1-2 tuần để thích nghi với chế độ ăn Keto. Trong thời gian này, có thể xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu (keto flu) nhưng đây chỉ là tạm thời.

Toàn bộ bài viết trên đây đã giúp bạn dễ dàng tự thiết lập thực đơn Keto giảm 10kg dễ dàng. Bạn hãy áp dụng và chia sẻ với giadinhdinhduong.net khi có kết quả nhé! Chúc các bạn thành công!

29/08/2023

Bánh đa trộn bao nhiêu calo? Ăn bánh đa trộn có bị béo hay không?

Bánh đa trộn là món ăn vặt vô cùng hấp dẫn các bạn trẻ và cả các anh ngồi nhậu. Bạn rất nghiện món này nhưng không biết bánh đa trộn bao nhiêu calo? Ăn bánh đa có bị béo hay không? Những thắc mắc này sẽ được trả lời ngay sau đây!

Bánh đa trộn chế biến như nào?

Bánh đa trộn là một món ẩm thực tương tự như bánh tráng trộn mà thường được mọi người ưa thích. Ăn bánh đa trộn bạn sẽ cảm nhận được vị béo thơm của vừng, cảm giác giòn tan của bánh đa nướng. Để tạo sự đa dạng và thú vị, bạn có thể thêm các loại topping quen thuộc như xoài xanh, cóc bao tử, khô gà, bò khô, trứng cút, lạc, vừng, hến, hành phi, ớt khô,... Tất cả những thành phần này sẽ được trộn đều với bánh đa nướng (được bẻ nhỏ) trước khi thưởng thức.

Điểm đặc biệt hấp dẫn là bạn có thể thêm nước mắm me hoặc bất kỳ loại nước sốt có vị chua ngọt nào để làm cho món bánh đa trộn trở nên thêm phần ngon miệng và hấp dẫn hơn.

Bánh đa trộn trở thành món ăn vặt rất đưa miệng, dễ gây nghiện cho các bạn trẻ bởi hương vị ngon tuyệt.

Bánh đa trộn là món ăn hấp dẫn

Bánh đa trộn là món ăn rất hấp dẫn

Bánh đa trộn bao nhiêu calo?

Vậy bánh đa trộn bao nhiêu calo? Việc xác định số lượng calo trong bánh đa trộn sẽ phụ thuộc vào thành phần cụ thể và lượng nguyên liệu sử dụng khi chế biến. Bánh đa trộn thường được kết hợp với nhiều loại nguyên liệu như bánh đa, topping, gia vị, nước sốt, và mỗi thành phần này có giá trị calo riêng.

Ví dụ, một phần bánh đa trộn có thể bao gồm bánh đa (khoảng 100g), trứng cút (khoảng 2 quả), khô gà (khoảng 20g), chả quế (khoảng 30g), xoài xanh bào sợi (khoảng 50g), hành phi (khoảng 10g), ớt khô (khoảng 5g), và nước mắm me hoặc nước sốt (khoảng 20ml). Trong trường hợp này, số calo sẽ tương ứng với tổng số calo của từng thành phần.

Theo tính toán trung bình, bánh đa nướng không vừng chứa 110 calo và bánh đa nướng có vừng chứa 130-140 calo.

Như vậy, theo thành phần nguyên liệu ở trên thì 100g bánh đa trộn sẽ dao động khoảng 150-200 calo.

Bánh đa trộn bao nhiêu calo

Bánh đa trộn chứa bao nhiêu calo?

>>> Bánh pía bao nhiêu calo?

Ăn bánh đa trộn có béo không?

Bánh đa trộn có hàm lượng calo trung bình. Để biết ăn bánh đa trộn có béo không thì chúng ta cần dựa theo các nguyên liệu trộn cùng bánh đa và cách chế biến, nước sốt dùng.

Theo các chuyên gia, một số thành phần trong bánh đa trộn có thể là nguồn cung cấp chất béo, chẳng hạn như chả quế, trứng cút, hoặc mè. Tuy nhiên, không phải tất cả các thành phần đều có chất béo và người ta có thể điều chỉnh các nguyên liệu để làm cho bánh đa trộn ít béo hơn nếu muốn.

Nếu bạn quan tâm đến lượng chất béo trong bánh đa trộn, hãy xem nhãn hiệu và thông tin dinh dưỡng cụ thể từ nguồn tin chính thống hoặc từ nhà sản xuất. Để giảm lượng chất béo trong bánh đa trộn, bạn có thể tùy chỉnh các thành phần hoặc cách chế biến món ăn sao cho phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của mình.

Ăn bánh đa trộn có thể tăng cân

Món ăn bánh đa trộn có gây béo không?

Lưu ý khi ăn bánh đa trộn

Khi ăn bánh đa trộn, cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo sự an toàn và tận hưởng hương vị tuyệt vời của món ăn này:

- Bạn cần rửa sạch tay trước khi ăn và nên sử dụng thìa, đũa, muỗng ăn nhằm đảm bảo vệ sinh.

- Bạn nên chọn nguyên liệu chế biến bánh đa trộn chất lượng, đảm bảo an toàn thực phẩm. Trường hợp mua bánh đa trộn ở quán thì bạn cần chọn cửa hàng sạch sẽ, được review tốt.

- Nếu bạn tự làm bánh đa trộn tại nhà, hãy lưu trữ các nguyên liệu và bánh đa trong điều kiện sạch sẽ và khô ráo để tránh vi khuẩn và vi sinh vật phát triển.

- Nếu bánh đa trộn có nước mắm me hoặc các gia vị mạnh, hãy thêm chút chút vào và thưởng thức thật cẩn thận để tránh quá chát hoặc quá mặn.

- Khi thưởng thức bánh đa trộn, bạn cần ăn chậm rãi, thưởng thức từng chút một để cảm nhận sự ngon của món ăn này.

Ăn chậm rãi thường thức bánh đa trộn

Ăn bánh đa trộn ngon, đảm bảo cho sức khỏe

Với những thông tin được chia sẻ trên đây, chắc hẳn bạn đã biết bánh đa trộn bao nhiêu calo rồi. Từ đó, bạn sẽ biết cách ăn uống hợp lý, điều chỉnh sao cho hàm lượng calo không bị dư thừa khi ăn, giúp tránh tăng cân, béo phì. Kết hợp tập thể dục với dụng cụ thể thao cho vóc dáng hoàn thiện!

25/08/2023

[HỎI ĐÁP] Lòng trắng trứng bao nhiêu calo? Ăn lòng trắng có bị béo không?

Trứng là một trong những thực phẩm giàu đạm, rất tốt cho sức khỏe con người, nhất là đối với người tập thể hình. Tuy nhiên, nhiều người tập gym giảm cân thắc mắc lòng trắng trứng bao nhiêu calo? Với câu hỏi này, bạn cùng chúng tôi đi tìm câu trả lời nhé!

Lợi ích của ăn lòng trắng trứng

Lòng trắng trứng là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, rất tốt cho chế độ ăn uống lành mạnh của chúng ta. Không chỉ đơn giản là một nguồn chất đạm dồi dào, lòng trắng trứng còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng quan trọng khác có lợi cho sức khỏe. Ăn lòng trắng trứng sẽ mang lại cho bạn những lợi ích sau:

- Cung cấp protein chất lượng cao: Lòng trắng trứng chứa một lượng lớn protein, đặc biệt là protein chất lượng cao có đầy đủ các axit amin cần thiết cho cơ thể. Protein là yếu tố cơ bản giúp xây dựng và duy trì các cơ, mô và tế bào trong cơ thể, hỗ trợ quá trình phục hồi và phát triển cơ bắp.

- Giảm calo và chất béo: Theo đánh giá, lòng trắng trứng có lượng calo thấp và ít chất béo so với lòng đỏ trứng, giúp giảm lượng calo và chất béo trong chế độ ăn uống. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người có mục tiêu giảm cân hoặc duy trì cân nặng.

- Bổ sung vitamin và khoáng chất: Lòng trắng trứng chứa nhiều vitamin như vitamin B2, B5, B6, B12, và khoáng chất như selen, sắt và kẽm. Các vitamin và khoáng chất này lành mạnh cho hệ thống miễn dịch, hỗ trợ quá trình chuyển hóa và giúp duy trì sức khỏe tổng thể.

Ăn lòng trắng trứng tốt cho sức khỏe

Ăn lòng trắng trứng rất tốt cho sức khoẻ của bạn

- Giúp bạn no lâu: Protein trong lòng trắng trứng có khả năng giữ bạn cảm giác no lâu hơn, giúp hạn chế cảm giác đói giữa các bữa ăn và giảm nguy cơ ăn quá nhiều.

- Hỗ trợ sự phát triển của não và thị lực: Lòng trắng trứng chứa choline, một chất dinh dưỡng quan trọng hỗ trợ sự phát triển của não, chức năng nhận thức và sự phát triển thị lực. Choline cũng có vai trò quan trọng trong quá trình truyền tải thần kinh và sự hấp thụ chất béo.

Vậy lòng trắng trứng bao nhiêu calo?

Lòng trắng trứng bao nhiêu calo? Theo nghiên cứu dinh dưỡng, trung bình một lòng trắng trứng chứa khoảng 3,6g Protein. Các loại vitamin và khoáng chất có trong lòng trắng trứng bao gồm: B2, B3, B5, B6, B9 và B12 và các chất sắt, kẽm, selen,...

Về hàm lượng calo thì lòng trắng trứng được đánh giá là hàm lượng thấp. Tuy nhiên, mỗi loại trứng sẽ có con số cụ thể khác nhau. Bạn cùng đọc tiếp bài viết để biết nhé!

1. Lòng trắng của trứng gà bao nhiêu calo?

Lòng trắng trứng gà rất giàu dinh dưỡng và có lượng calo thấp. Nó cung cấp nguồn protein chất lượng cao, các vitamin và khoáng chất quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Với tính chất thấp calo và ít chất béo, lòng trắng trứng gà là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh và hỗ trợ trong việc giảm cân và duy trì cân nặng.

Lòng trắng trứng bao nhiêu calo

Một quả trứng gà có trung bình khoảng 72 calo, nhưng phần lớn calo đến từ lòng đỏ trứng. Lòng trắng trứng gà, mà thường được sử dụng riêng lẻ trong nấu ăn, thì chỉ chứa một lượng calo rất thấp.

Theo nghiên cứu về giá trị dinh dưỡng, lòng trắng trứng gà chiếm 55-60% trọng lượng của quả trứng. Trung bình một quả trứng gà chứa khoảng 54-80 calo. Tức là, 100g lòng trắng trứng gà sẽ chữa khoảng 50 calo.

2. Lòng trắng của trứng vịt bao nhiêu calo?

Một quả trứng vịt thông thường có khoảng 130-150 calo, và giống như lòng trắng trứng gà, phần lớn calo trong quả trứng vịt đến từ lòng đỏ. Do đó, lòng trắng trứng vịt riêng lẻ chỉ chứa một lượng calo rất thấp.

Theo ước tính của các chuyên gia, một quả trứng vịt có lòng trắng chứa khoảng 20 calo. Tính theo trọng lượng, 100 gam lòng trắng trứng vịt chứa khoảng 53 calo.

Lòng trắng trứng vịt ít calo

Ăn lòng trắng trứng vịt có ít calo

>>> Quan tâm: Bánh pía bao nhiêu calo?

Ăn lòng trắng trứng có béo không?

Theo phân tích ở trên, lòng trắng trứng không chứa chất béo đáng kể, và có hàm lượng chất béo rất thấp. Điều này làm cho nó trở thành một nguồn thực phẩm tuyệt vời cho những người đang theo chế độ ăn uống giảm cân, ăn kiêng.

Theo tính toán, 100g lòng trắng trứng chỉ chứa khoảng 0,2g chất béo. Điều này đồng nghĩa với việc, so với lòng đỏ trứng có hàm lượng chất béo cao. Vậy nên, bạn không lo ăn lòng trắng trứng sẽ bị béo. Ngược lại, lòng trắng của trứng rất thích hợp để bạn ăn kiêng, thực hiện mục tiêu giảm béo của mình.

Trên thực tế, các Gymer thường ăn lòng trắng trứng sau buổi tập của mình để hỗ trợ phát triển cơ bắp mà không lo bị béo. Lòng trắng trứng trở thành món ăn lý tưởng cho người tập với thiết bị thể thao chuyên nghiệp.

Tập thể hình chuyên nghiệp nên ăn lòng trắng trứng

Lòng trắng trứng có trong thực đơn của người tập thể hình chuyên nghiệp

Như vậy, toàn bộ thông tin chia sẻ ở trên đây đã giúp bạn có thông tin giải đáp về lòng trắng trứng bao nhiêu calo. Đồng thời, cũng giúp bạn an tâm hơn trong việc ăn lòng trắng trứng để giảm cân, giảm béo!

16/08/2023

[THẮC MẮC] Có nên uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày không?

Nhiều bạn thắc mắc có nên uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày? Trên các trang sách báo nói rất nhiều về lợi ích của việc uống nhụy hoa nghệ tây. Nhưng uống như nào là đúng và đủ thì nhiều người còn chưa nắm rõ. Cách uống safrron sẽ được hướng dẫn ở dưới đây!

Nhụy hoa nghệ tây có tác dụng gì?

Nhụy hoa nghệ tây là một loại gia vị và dược liệu quý, đắt đỏ, đem lại nhiều lợi ích vượt trội cho sức khỏe của người sử dụng. Các tác dụng đáng kể của nhụy hoa nghệ tây đối với sức khỏe con người có thể kế đến là:

1. Giúp làm đẹp

Thành phần của nhụy hoa nghệ tây chứa nhiều vitamin, khoáng chất thiết yếu và các chất chống oxy hóa. Điều này giúp cải thiện vẻ đẹp của làn da từ bên trong. Nhụy hoa nghệ tây hỗ trợ ngăn ngừa và điều trị mụn, xóa mờ các vết thâm, phục hồi tình trạng da sau tổn thương, chống lão hóa và loại bỏ các vết thâm, nám, hay tàn nhang. Ngoài ra, uống nhụy hoa nghệ tây cũng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, giúp da khỏe mạnh và duy trì vẻ trắng, hồng, và mịn màng.

2. Hỗ trợ giảm cân

Nhụy hoa nghệ tây có các dưỡng chất giúp ngăn chặn cảm giác thèm ăn. Sau khi uống bạn sẽ ít thèm ăn vặt, kiểm soát việc ăn uống hiệu quả hơn. Kết hợp tập luyện với dụng cụ thể thao khoa học, nhụy hoa nghệ tây giúp bạn giảm cân hiệu quả.

Nhụy hoa nghệ tây hỗ trợ giảm cân

Uống nhụy hoa nghệ tây hỗ trợ giảm cân hiệu quả

3. Cải thiện tâm trạng

Nhụy hoa nghệ tây giúp cải thiện tâm trạng và mang lại cảm giác tươi tỉnh hơn. Chất safranal và crocin có mặt trong saffron giúp làm tăng mức serotonin trong cơ thể, giúp cân bằng tâm lý và tăng cường tinh thần.

4. Hỗ trợ điều trị mất ngủ

Các hợp chất trong nhụy hoa nghệ tây có tác dụng thư giãn cơ thể và hỗ trợ giấc ngủ sâu hơn. Khi thân thể được thư giãn, sự chuẩn bị cho giấc ngủ trở nên dễ dàng hơn, giúp người dùng ngủ ngon và không bị đánh thức giữa đêm.

5. Tăng sức khỏe tim mạch

Saffron có tác dụng giảm huyết áp, giúp phòng ngừa và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nhờ các thành phần hóa học có trong nó.

6. Giúp trẻ hóa, chống lão hóa

Các chất chống oxy hóa trong saffron như crocin, picrocrocin, safranal, kaempferol có tác dụng chống lão hóa, nhất là làn da. Nhờ đó, da dẻ của bạn sáng khỏe và tươi tắn hơn rất nhiều.

Ngoài những tác dụng đã kể trên, saffron còn mang lại nhiều lợi ích khác như điều hòa kinh nguyệt, cải thiện tâm lý, tăng cường sức khỏe.

Nhụy hoa nghệ tây làm chậm quá trình lão hóa

Sử dụng nhụy hoa nghệ tây rất tốt cho sức khỏe của bạn

Vậy có nên uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày không?

Chuyên gia sức khỏe cho biết, chúng ta có thể uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày, tuy nhiên cần sử dụng liều lượng vừa phải, đúng cách nhằm phát huy được hiệu quả tốt nhất.

Theo nghiên cứu, một người trưởng thành nên uống 10-15 sợi saffron mỗi ngày, tức là không được uống quá 3gram nhụy hoa mỗi tháng.

Đối với những người đang điều trị bệnh thì nên sử dụng 15-20 sợi nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày và không dùng quá 9gram mỗi tháng.

Như vậy, với thắc mắc có nên uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày không thì bạn đã có đáp án rồi chứ. Việc uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày thực sự rất tốt cho sức khỏe nhưng bạn cần dùng đúng đủ liều lượng nhằm mang lại giá trị tốt nhất.

Có nên uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày?

Uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày liệu có tốt?

>>> Tham khảo: Tập gym nên uống gì tốt cho thể hình?

Kinh nghiệm cách uống nhụy hoa nghệ tây đúng cách

Nhụy hoa nghệ tây, được biết đến như "saffron của Tây Á," không chỉ là món quà thiên nhiên tuyệt vời mà còn mang trong mình nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa hiệu quả của nhụy hoa nghệ tây, chúng ta cần uống nó đúng cách. Dưới đây là một số cách phổ biến nhưng vô cùng hữu ích để uống nhụy hoa nghệ tây hàng ngày và tận hưởng những giá trị sức khỏe mà nó mang lại.

1. Uống trà nhụy hoa nghệ tây

Trà nhụy hoa nghệ tây là một lựa chọn đơn giản và hiệu quả nhất. Với màu cam vàng, hương thơm dịu nhẹ và vị hơi ngọt, trà nhụy hoa nghệ tây không chỉ làm giúp ngủ ngon, sâu hơn đặc biệt tốt cho người mắc chứng khó ngủ và người già, mà còn hỗ trợ giảm đau bụng kinh, giảm căng thẳng mệt mỏi và chống bệnh ung thư.

Hướng dẫn pha trà nhụy hoa nghệ tây dễ dàng nhất:

- Pha 10-15 sợi saffron trong 300-500ml nước ấm hoặc lạnh, sau đó uống từ từ. Để cảm nhận sự mát lạnh thì bạn có thể cho thêm đá.

- Hoặc pha 30-50 sợi nhụy hoa nghệ tây trong 1.5-2 lít nước ấm và uống thay nước lọc trong ngày.

Trà pha nhụy hoa nghệ tây

Uống trà pha với nhụy hoa nghệ tây

2. Nhụy hoa nghệ tây pha sữa

Sữa nhụy hoa nghệ tây giúp thư giãn cơ thể, cải thiện giấc ngủ và giảm mệt mỏi sau khi thức dậy. Đặc biệt, loại sữa này bổ sung dinh dưỡng, giúp lưu thông máu và hỗ trợ phục hồi sức khỏe cho người mới ốm.

Cách uống sữa nhụy hoa nghệ tây như sau:

- Bạn pha sữa cho ấm rồi rót ra ly.

- Thêm 5-7 sợi nhụy hoa nghệ tây vào ly sữa, đợi khoảng 10 phút để nhụy hoa nghệ tây tan ra rồi uống.

- Nên uống sữa saffron trước khi đi ngủ 30-40 phút để đạt hiệu quả tốt nhất, và chỉ uống nhanh trong vòng 1 giờ sau khi pha.

Uống sữa với nhụy hoa nghệ tây

Sữa pha cùng nhụy hoa nghệ tây

3. Nhụy hoa nghệ tây pha mật ong

Kết hợp mật ong với nhụy hoa nghệ tây không chỉ làm tăng hương vị mà còn gia tăng hiệu quả đối với sức khỏe. Theo chuyên gia sức khỏe, nếu bạn thường xuyên uống trà nhụy hoa nghệ tây với mật ong thì cơ thể sẽ được bổ sung vitamin, khoáng chất, tăng cường sức đề kháng và thanh lọc cơ thể, giúp các cơ quan hoạt động tốt hơn và cải thiện giấc ngủ.

Cách uống nhụy hoa nghệ tây với mật ong như sau:

- Pha trà nhụy hoa nghệ tây và sau đó thêm một thìa mật ong vào khuấy đều.

- Bạn nên uống với nước ấm sau khi ngủ dậy buổi sáng và buổi tối trước khi đi ngủ thì tốt cho sức khỏe nhất.

Nhụy hoa nghệ tây pha mật ong

Safron pha với mật ong

4. Uống trà nhụy hoa nghệ tây kết hợp hoa cúc

Kết hợp trà hoa cúc với nhụy hoa nghệ tây tạo nên một thức uống thơm ngon và bổ dưỡng, giúp giảm stress, giải độc gan và cải thiện sức khỏe da.

Cách uống trà nhụy hoa nghệ tây kết hợp hoa cúc là:

- Đun sôi 300-500ml nước lọc rồi đem thả 2-5 bông hoa cúc khô vào nước.

- Đợi 5 phút cho trà bớt nóng rồi thêm 5 sợi nhụy hoa nghệ tây vào và chờ tan là có thể thưởng thức.

Trà hoa cúc safron

Trà hoa cúc pha cùng saffron

Một vài lưu ý khi uống nhụy hoa nghệ tây

Mặc dù uống nhụy hoa nghệ tây mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, nhưng bạn cũng cần lưu ý sau:

- Đối với trẻ em từ 1-4 tuổi, nên uống nhụy hoa nghệ tây tối đa 2 lần mỗi tuần, mỗi lần không nên vượt quá 5 sợi.

- Đối với trẻ em từ 4-6 tuổi, nên uống từ 3-4 lần mỗi tuần.

- Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, có thể uống nhụy hoa nghệ tây với liều lượng như người lớn, không nên vượt quá 15gr nhụy hoa nghệ tây mỗi tháng.

Uống nhụy hoa nghệ tây quá liều trong thời gian ngắn có thể gây ngộ độc, buồn nôn, chóng mặt, hoặc táo bón, đây là những tác dụng không mong muốn và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Ngoài ra, để bảo đảm an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng nhụy hoa nghệ tây, điều quan trọng là bạn nên lựa chọn mua sản phẩm từ những địa cuy tín, tránh hàng nhái và hàng giả.

Vậy là thắc mắc có nên uống nhụy hoa nghệ tây mỗi ngày không đã được Gia đình dinh dưỡng giải đáp đầy đủ ở trên. Bạn hãy tham khảo để chăm sóc sức khỏe cho mình!